Tìm kiếm

Hiển thị các bài đăng có nhãn Tin Tức. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Hai, 14 tháng 7, 2025

thumbnail

Tại sao bạn nên chọn Tủ sấy bát đối lưu nhiệt thương hiệu ANYBUY

Tủ sấy bát công nghệ đối lưu nhiệt thương hiệu AnyBuy là một lựa chọn đáng cân nhắc cho cả gia đình, văn phòng, nhà hàng, trường học hay các bếp ăn công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của công nghệ sấy đối lưu và đặc trưng của thương hiệu Anybuy. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn tủ sấy bát đối lưu nhiệt Anybuy:

Tại sao bạn nên chọn Tủ sấy bát đối lưu nhiệt thương hiệu ANYBUY


1. Hiệu quả sấy và diệt khuẩn vượt trội với công nghệ đối lưu nhiệt:

  • Sấy khô đồng đều và nhanh chóng: Công nghệ đối lưu nhiệt hoạt động bằng cách quạt thổi khí nóng thông qua khoang nhiệt tuần hoàn khắp khoang tủ, giúp hơi ẩm trên bề mặt bát đĩa bốc hơi nhanh chóng và đều khắp mọi vị trí, tránh tình trạng bát đĩa bị ẩm ướt cục bộ. Điều này rút ngắn đáng kể thời gian sấy so với việc phơi khô tự nhiên.
  • Diệt khuẩn hiệu quả: Tủ sấy bát Anybuy thường sử dụng nhiệt độ cao (thường từ 30°C đến 100°C) kết hợp với công nghệ ozone hoặc đèn UV (tùy model) để tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc gây hại lên đến 99%, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tối đa.
  • Loại bỏ mùi khó chịu: Nhiệt độ và ozone còn giúp loại bỏ mùi nước rửa chén hoặc mùi thức ăn còn sót lại, giúp bát đĩa luôn sạch sẽ, thơm tho.
Hiệu quả sấy và diệt khuẩn vượt trội với công nghệ đối lưu nhiệt


2. Tiết kiệm thời gian và công sức:

  • Thay vì phải lau khô từng chiếc bát, bạn chỉ cần xếp chúng vào tủ và bật chế độ sấy. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho công việc bếp núc, đặc biệt với khối lượng bát đĩa lớn.


3. Bảo vệ đồ dùng và kéo dài tuổi thọ:

  • Việc sấy khô hoàn toàn giúp hạn chế sự hình thành các vết ố, mốc, giữ cho bát đĩa luôn sáng bóng. Đồng thời, việc không phải dùng khăn lau cũng giảm nguy cơ trầy xước, bảo vệ đồ dùng bền đẹp hơn.

4. Chất liệu bền bỉ, dễ dàng vệ sinh:

  • Các sản phẩm tủ sấy bát Anybuy thường được làm từ chất liệu inox cao cấp (Inox 201 hoặc 304), có khả năng chống gỉ sét, chịu nhiệt tốt và dễ dàng vệ sinh, đảm bảo độ bền cao và vẻ đẹp sang trọng cho không gian bếp.

5. Đa dạng mẫu mã, dung tích:

  • Anybuy cung cấp nhiều loại tủ sấy bát với các dung tích và kiểu dáng khác nhau (từ tủ sấy 1 cánh, 2 cánh đến các loại công nghiệp), phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng của từng gia đình, văn phòng hay cơ sở kinh doanh lớn.

6. Tính năng tiện lợi và an toàn:

  • Nhiều model tủ sấy bát Anybuy được trang bị các tính năng tiện ích như điều khiển nhiệt độ, hẹn giờ sấy, công tắc cửa an toàn, đèn báo... giúp người dùng dễ dàng thao tác và kiểm soát quá trình sấy.
  • Thiết kế cửa kính cường lực (đối với một số mẫu) cho phép dễ dàng quan sát tình trạng bát đĩa bên trong.


7. Thương hiệu uy tín:

  • Anybuy (thuộc Công ty cổ phần ANY Việt Nam) là một trong những thương hiệu cung cấp thiết bị nhà bếp công nghiệp và gia dụng được nhiều khách hàng tin dùng. Việc lựa chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín giúp bạn an tâm hơn về chất lượng và chế độ bảo hành.

Lưu ý:

  • Khi lựa chọn tủ sấy bát Anybuy, bạn nên xem xét kỹ nhu cầu sử dụng (dung tích, công suất), không gian lắp đặt và các tính năng đi kèm để chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
  • Dù công nghệ đối lưu nhiệt mang lại nhiều ưu điểm, nhưng hãy đảm bảo bạn sắp xếp bát đĩa hợp lý trong tủ để khí nóng có thể lưu thông tốt, tối ưu hiệu quả sấy.

Tóm lại, tủ sấy bát đối lưu nhiệt Anybuy là một giải pháp hiệu quả, tiện lợi và an toàn cho việc làm khô và tiệt trùng bát đĩa, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo vệ sinh cho bữa ăn hàng ngày.

thumbnail

Toyota Ra Mắt “Quái Vật” Mới – Cỗ Máy Có Thể Xóa Sổ Cả Ngành Xe Điện!

Toyota đang theo đuổi một chiến lược "đa hướng" để đạt được mục tiêu trung hòa carbon, và điều này bao gồm cả việc phát triển các mẫu động cơ đốt trong có khả năng trung hòa carbon. Thay vì chỉ tập trung vào một công nghệ duy nhất (như xe điện thuần túy), Toyota tin rằng việc cung cấp nhiều giải pháp khác nhau sẽ phù hợp hơn với nhu cầu đa dạng của khách hàng và môi trường thị trường trên toàn cầu.

Dưới đây là các hướng tiếp cận chính của Toyota đối với động cơ đốt trong trung hòa carbon:



1. Động cơ đốt hydro (Hydrogen Combustion Engines)

Toyota đã và đang phát triển mạnh mẽ động cơ đốt hydro. Thay vì sử dụng hydro trong pin nhiên liệu để tạo ra điện (như xe Mirai), động cơ này đốt trực tiếp khí hydro để tạo ra công suất. Ưu điểm chính là lượng khí thải CO2 gần như bằng 0 (chỉ thải ra một lượng nhỏ NOx và hơi nước).

  • Corolla Cross Hydrogen Concept và GR Corolla H2: Toyota đã thử nghiệm các mẫu xe này trong các giải đua sức bền Super Taikyu ở Nhật Bản. Việc thử nghiệm trong môi trường khắc nghiệt của đường đua giúp đẩy nhanh quá trình phát triển, cải thiện công suất, mô-men xoắn, phạm vi hoạt động và thời gian nạp nhiên liệu.

  • Tiềm năng: Động cơ đốt hydro có thể tận dụng một phần cơ sở hạ tầng và công nghệ sản xuất động cơ đốt trong hiện có, giúp việc chuyển đổi sang trạng thái carbon trung hòa dễ dàng hơn.

2. Khả năng tương thích với nhiên liệu carbon trung hòa (Carbon-Neutral Fuels)

Toyota đang phát triển các động cơ đốt trong có khả năng sử dụng nhiều loại nhiên liệu carbon trung hòa khác nhau, bao gồm:

  • Nhiên liệu tổng hợp (e-fuels): Đây là nhiên liệu được sản xuất bằng cách kết hợp hydro (từ nguồn tái tạo) và CO2 thu được từ không khí hoặc các nguồn công nghiệp. Quá trình này giúp "khép kín" vòng lặp carbon, vì lượng CO2 thải ra khi đốt nhiên liệu được bù đắp bởi lượng CO2 đã được sử dụng để sản xuất ra nó.

  • Nhiên liệu sinh học (biofuels): Sản xuất từ các nguồn sinh khối như cây trồng hoặc chất thải, nhiên liệu sinh học cũng có tiềm năng giảm đáng kể lượng khí thải carbon ròng.

  • Hợp tác ngành: Toyota đang hợp tác với các nhà sản xuất ô tô khác như Subaru và Mazda, cũng như các công ty năng lượng như ENEOS, để phát triển và thử nghiệm các loại nhiên liệu này. Ví dụ, họ đang sử dụng nhiên liệu tổng hợp cho các phương tiện vận chuyển khách tại Expo 2025 Osaka, Kansai, Nhật Bản để chứng minh tính khả thi.

3. Động cơ nhỏ gọn và hiệu quả cao

Toyota cũng đang tập trung vào việc phát triển các động cơ đốt trong nhỏ gọn hơn, hiệu quả hơn để tối ưu hóa việc tích hợp với hệ thống truyền động điện trong các xe hybrid và plug-in hybrid. Những động cơ này sẽ được thiết kế để tương thích tốt với các loại nhiên liệu carbon trung hòa đã đề cập ở trên.

  • Động cơ 1.5L và 2.0L 4 xi-lanh thẳng hàng: Đây là những mẫu động cơ mới đang được phát triển, với mục tiêu đạt được công suất cao và hiệu suất nhiệt tối ưu, đồng thời giảm lượng khí thải khi sử dụng nhiên liệu thông thường và sẵn sàng cho nhiên liệu carbon trung hòa.

Tóm lại

Toyota không chỉ tập trung vào một "mẫu động cơ đốt trong trung hòa carbon" cụ thể mà đang theo đuổi một chiến lược tổng thể bao gồm:

  • Đốt hydro trực tiếp

  • Sử dụng nhiên liệu tổng hợp và sinh học

  • Phát triển động cơ đốt trong hiệu quả cao, nhỏ gọn

Phương pháp này cho phép Toyota cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng và thích ứng với các điều kiện thị trường và cơ sở hạ tầng khác nhau trên thế giới, nhằm đạt được mục tiêu trung hòa carbon trong thời gian sớm nhất có thể.

Thứ Ba, 8 tháng 7, 2025

thumbnail

Bản đồ hành chính Việt Nam tỷ lệ 19.000.000 (xuất bản năm 2025)

Theo thông tin cập nhật đến tháng 7 năm 2025, Việt Nam đã có sự thay đổi về số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh. Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2025, theo đó:

  • Số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh của Việt Nam giảm từ 63 xuống còn 34 tỉnh, thành phố, bao gồm 6 thành phố trực thuộc Trung ương và 28 tỉnh.

  • Nghị quyết này có hiệu lực từ ngày được Quốc hội thông qua (ngày 12/6/2025).


Tìm mua bản đồ hành chính Việt Nam tỷ lệ 1:19.000.000 (xuất bản năm 2025)

Hiện tại, Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam (thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường) đã và đang cập nhật các loại bản đồ hành chính theo quy định mới. Bạn có thể tìm kiếm thông tin và mua bản đồ theo các cách sau:

  • Truy cập trực tuyến: Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam đã cung cấp bản đồ hành chính Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000 trực tuyến qua môi trường mạng và bản đồ số định dạng *.pdf. Bạn có thể truy cập trang web của Trung tâm Hạ tầng dữ liệu không gian địa lý (vnsdi.monre.gov.vn hoặc vnsdi.mae.gov.vn) để tra cứu thông tin cần thiết.

  • Liên hệ Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam:

    • Địa chỉ: Số 2 Phố Đặng Thùy Trâm, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.

    • Email: dosmvn@mae.gov.vn

    • Website: dosmvn.mae.gov.vn

  • Các nhà xuất bản và cửa hàng sách chuyên dụng: Bạn có thể liên hệ các nhà xuất bản bản đồ uy tín tại Việt Nam hoặc các cửa hàng sách lớn để hỏi về việc xuất bản bản đồ hành chính Việt Nam tỷ lệ 1:19.000.000 mới nhất.

Lưu ý rằng tỷ lệ 1:19.000.000 là một tỷ lệ khá nhỏ, thường dùng cho các bản đồ tổng thể lớn. Bản đồ hành chính chi tiết hơn thường có tỷ lệ lớn hơn (ví dụ 1:1.000.000 hoặc lớn hơn nữa).

Thứ Hai, 7 tháng 7, 2025

thumbnail

Lịch mở cửa Lăng Bác (áp dụng từ 2/8/2025)

Dưới đây là lịch mở cửa thông thường của Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (áp dụng khi Lăng không trong thời gian tu bổ):

Lịch mở cửa Lăng Bác
Lịch mở cửa Lăng Bác (áp dụng từ 2/8/2025)

Lịch mở cửa Lăng Bác (áp dụng từ 2/8/2025)

Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mở cửa 5 ngày/tuần, vào các buổi sáng thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 7 và Chủ nhật. Lăng đóng cửa vào thứ 2 và thứ 6 để bảo trì, trừ các trường hợp đặc biệt.

Giờ mở cửa theo mùa:

  • Mùa nóng (từ 01/4 – 31/10):

    • Thứ Ba đến Thứ Năm: 7h30 – 10h30

    • Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ: 7h30 – 11h00

  • Mùa lạnh (từ 01/11 – 31/3 năm sau):

    • Thứ Ba đến Thứ Năm: 8h00 – 11h00

    • Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ: 8h00 – 11h30

Lưu ý đặc biệt:

  • Vào các ngày 19/5 (sinh nhật Bác), 2/9 (Quốc Khánh), và Mồng 1 Tết Nguyên đán, nếu trùng vào Thứ Hai hoặc Thứ Sáu, Lăng vẫn sẽ tổ chức lễ viếng.

  • Bạn cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt khi tham quan Lăng Bác để đảm bảo tính trang nghiêm của khu di tích, bao gồm:

    • Không chụp ảnh, quay phim trong Lăng.

    • Giữ điện thoại ở chế độ im lặng.

    • Trang phục lịch sự, chỉnh tề (không mặc quần short, váy ngắn, áo ba lỗ...).

    • Không mang túi xách lớn, đồ ăn, thức uống vào Lăng.

Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2025

thumbnail

Quy định ký hiệu biển số xe cho 34 tỉnh, thành phố áp dụng từ ngày 01/7/2025 sau khi thực hiện sáp nhập, tổ chức lại đơn vị hành chính.

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công an, Thông tư 51/2025/TT-BCA đã quy định ký hiệu biển số xe cho 34 tỉnh, thành phố áp dụng từ ngày 01/7/2025 sau khi thực hiện sáp nhập, tổ chức lại đơn vị hành chính.
Quy định ký hiệu biển số xe cho 34 tỉnh, thành phố áp dụng từ ngày 01/7/2025 sau khi thực hiện sáp nhập, tổ chức lại đơn vị hành chính.


Nguyên tắc chung:

  • Không bắt buộc đổi biển số xe cũ: Các giấy tờ và biển số xe đã được cấp trước thời điểm hợp nhất vẫn giữ nguyên giá trị pháp lý và được tiếp tục sử dụng bình thường. Người dân chỉ phải đổi đăng ký hoặc biển số xe khi thuộc các trường hợp bắt buộc phải đổi (như biển số bị mờ, hỏng; xe cải tạo; thay đổi màu sơn; thay đổi thông tin chủ xe; chứng nhận đăng ký xe hết thời hạn, v.v.).
  • Biển số mới sẽ bao gồm ký hiệu của các địa phương được hợp nhất:
    • Biển số có ký hiệu của địa phương được giữ nguyên tên sau sáp nhập sẽ được cấp trước (ví dụ: tỉnh Hưng Yên: 89, tỉnh Ninh Bình: 35, tỉnh Đồng Tháp: 66, riêng An Giang cấp ký hiệu 68).
    • Sau khi cấp hết các ký hiệu biển số này, sẽ cấp đến các ký hiệu còn lại từ thấp đến cao.

Dưới đây là danh sách biển số xe của 34 tỉnh, thành phố sau sáp nhập (theo Thông tư 51/2025/TT-BCA):

ký hiệu biển số xe cho 34 tỉnh

ký hiệu biển số xe cho 34 tỉnh

ký hiệu biển số xe cho 34 tỉnh

Lưu ý:

  • Các tỉnh, thành chỉ có một ký hiệu biển số xe sau sáp nhập là Cao Bằng (11), Lạng Sơn (12), Quảng Ninh (14), Lai Châu (25), Điện Biên (27), Sơn La (26), Thanh Hóa (36), Nghệ An (37), Hà Tĩnh (38), Thừa Thiên Huế (75).
  • Ví dụ về thứ tự cấp biển số: Tại tỉnh Ninh Bình mới (sáp nhập từ Hà Nam + Ninh Bình + Nam Định), sau khi cấp hết biển số 35, sẽ cấp đến biển số 18 và 90 theo thứ tự từ thấp đến cao. Tương tự, tại TP.HCM, sau khi hết các đầu số từ 50 - 59, biển số tiếp theo sẽ ưu tiên đầu số 61, rồi mới đến 72.

Thông tư 51/2025/TT-BCA

Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 79/2024/TT-BCA ngày 15/11/2024 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về cấp, thu hồi chứng nhận đăng ký xe, biển số xe cơ giới, xe máy chuyên dùng đã được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 13/2025/TT-BCA ngày 28/02/2025 của Bộ trưởng Bộ Công an

Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2025

thumbnail

Cách ninh hầm xương và pha chế nước dùng cho phở bò và phở gà

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách ninh hầm xương và pha chế nước dùng cho phở bò và phở gà đối với khách hàng sử dụng "Nồi Nấu Phở", giúp bạn có được những bát phở thơm ngon chuẩn vị.

Hướng dẫn chi tiết cách ninh hầm xương và pha chế nước dùng cho phở bò và phở gà

I. Nước dùng Phở Bò

Nước dùng phở bò là linh hồn của món phở. Để có nước dùng trong, ngọt và đậm đà, cần có sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.

1. Nguyên liệu chuẩn bị:

  • Xương:
    • Xương ống bò: 2-3 kg (chọn xương có tủy để nước ngọt hơn).
    • Xương sườn bò/đuôi bò: 1-1.5 kg (tăng thêm độ ngọt và béo).
  • Thịt: Thịt bò bắp/nạm bò: 500g - 1kg (để luộc và thái ăn kèm).
  • Gia vị thơm:
    • Hành tây: 2 củ lớn
    • Gừng: 1 củ lớn (khoảng 200g)
    • Hoa hồi: 5-7 cánh
    • Quế thanh: 2-3 thanh nhỏ
    • Thảo quả: 2-3 quả
    • Đinh hương: 10-15 nụ
    • Hạt mùi (ngò rí): 1-2 muỗng canh
    • Tiêu sọ (tùy chọn): 1 muỗng cà phê
  • Gia vị nêm nếm:
    • Muối: Vừa đủ
    • Đường phèn: 1-2 muỗng canh (tùy khẩu vị)
    • Bột ngọt/hạt nêm (tùy chọn): 1-2 muỗng cà phê
    • Nước mắm: 1-2 muỗng canh (để tạo mùi thơm và độ đậm đà)

2. Sơ chế nguyên liệu:

  • Xương:
    • Rửa sạch xương, chặt miếng to.
    • Khử mùi hôi: Cho xương vào nồi, đổ ngập nước lạnh, đun sôi bùng trong khoảng 5-10 phút. Trong quá trình đun, vớt bỏ bọt và tạp chất nổi lên.
    • Đổ bỏ nước luộc lần 1, rửa lại xương thật sạch dưới vòi nước lạnh, cạo sạch các mảng bám bẩn trên xương. Bước này cực kỳ quan trọng để nước dùng trong và không bị hôi.
    • Thịt bò: Rửa sạch, để ráo.
  • Gia vị thơm:
    • Hành tây và gừng: Nướng trực tiếp trên bếp ga, than hoa hoặc trong lò nướng cho đến khi vỏ cháy xém, thơm lừng. Sau đó, cạo bỏ phần vỏ cháy, rửa sạch. Hành tây có thể bổ đôi.
    • Hoa hồi, quế, thảo quả, đinh hương, hạt mùi: Rang thơm trên chảo nóng với lửa nhỏ cho đến khi dậy mùi (khoảng 3-5 phút). Cho tất cả vào túi lọc gia vị hoặc bọc trong một miếng vải sạch để dễ dàng vớt ra sau này.

3. Cách ninh hầm xương:

  • Cho toàn bộ xương đã sơ chế vào nồi lớn. Đổ ngập nước lạnh (khoảng 6-8 lít nước cho lượng xương trên).
  • Bật bếp, đun sôi. Khi nước sôi, hạ nhỏ lửa tối đa, chỉ để nước sôi lăn tăn.
  • Hớt bọt: Trong khoảng 1-2 giờ đầu, liên tục hớt bỏ bọt và váng mỡ nổi lên để nước dùng được trong.
  • Cho gia vị thơm: Sau khoảng 1-2 giờ ninh xương, cho hành tây và gừng đã nướng vào nồi. Đồng thời, cho túi gia vị thơm đã rang vào.
  • Ninh hầm: Tiếp tục ninh xương ở lửa nhỏ nhất trong khoảng 6-10 tiếng. Thời gian ninh càng lâu, nước dùng càng ngọt và đậm đà.
  • Nếu nước cạn, có thể châm thêm nước sôi để duy trì mực nước.
Lưu ý: Tuyệt đối không đậy vung kín trong quá trình ninh để nước dùng không bị đục.

4. Cách pha chế nước dùng (nêm nếm):

  • Sau khi ninh đủ thời gian, vớt bỏ toàn bộ xương, hành tây, gừng và túi gia vị thơm ra khỏi nồi.
  • Lọc nước dùng: Dùng rây lọc hoặc vải sạch lọc lại nước dùng một lần nữa để loại bỏ hoàn toàn cặn bẩn, giúp nước dùng thật trong.
  • Nêm nếm: Bật bếp, đun sôi lại nước dùng. Nêm từ từ muối, đường phèn, nước mắm cho vừa khẩu vị.
    • Bắt đầu với lượng nhỏ và nêm từ từ, vừa nêm vừa thử cho đến khi đạt được vị mong muốn. Nước dùng phở bò chuẩn vị thường có vị ngọt thanh từ xương, không quá gắt, mùi thơm nồng của các loại gia vị.
    • Nếu muốn, có thể thêm một chút bột ngọt hoặc hạt nêm để tăng độ đậm đà.

5. Luộc thịt bò (ăn kèm):

  • Đun sôi một nồi nước riêng.
  • Cho thịt bò bắp/nạm vào luộc. Khi thịt chín (khoảng 30-45 phút tùy miếng thịt), vớt ra, ngâm ngay vào tô nước đá lạnh để thịt giòn và không bị thâm.
  • Thái thịt thành lát mỏng khi ăn. Để có những lát thịt thái đều và đẹp chúng ta có thể tham khảo sản phẩm máy thái thịt Berjaya.

II. Nước dùng Phở Gà

Nước dùng phở gà thường có vị ngọt thanh, nhẹ nhàng hơn phở bò, và mùi thơm đặc trưng của gà.

1. Nguyên liệu chuẩn bị:

  • Xương và thịt gà:
    • Xương gà: 1-1.5 kg (xương sống, cánh, cổ gà)
    • Gà ta nguyên con: 1-1.5 kg (hoặc nửa con gà ta, nửa con gà công nghiệp để lấy nước ngọt)
  • Gia vị thơm:
    • Hành tây: 1 củ nhỏ
    • Gừng: 1 củ nhỏ (khoảng 50g)
    • Hành khô: 2-3 củ
    • Rễ mùi (ngò rí): 1 ít
    • Nấm hương khô (tùy chọn): 5-7 cái (ngâm mềm)
  • Gia vị nêm nếm:
    • Muối: Vừa đủ
    • Đường phèn: 1 muỗng canh
    • Bột ngọt/hạt nêm (tùy chọn): 1 muỗng cà phê
    • Nước mắm: 1 muỗng canh

2. Sơ chế nguyên liệu:

  • Gà và xương gà:
    • Rửa sạch gà và xương gà.
    • Khử mùi hôi: Cho gà và xương vào nồi, đổ ngập nước lạnh, đun sôi bùng khoảng 5 phút. Vớt bỏ bọt bẩn.
    • Đổ bỏ nước luộc lần 1, rửa lại gà và xương thật sạch dưới vòi nước lạnh.
  • Gia vị thơm:
    • Hành tây, gừng, hành khô: Nướng hoặc rang thơm, cạo bỏ vỏ cháy, rửa sạch.
    • Rễ mùi: Rửa sạch.
    • Nấm hương khô: Ngâm mềm, rửa sạch.

3. Cách ninh hầm xương và thịt gà:

  • Cho gà và xương gà đã sơ chế vào nồi. Đổ ngập nước lạnh (khoảng 4-5 lít nước).
  • Đun sôi, sau đó hạ nhỏ lửa tối đa, chỉ để nước sôi lăn tăn.
  • Hớt bọt: Hớt bỏ bọt thường xuyên để nước dùng trong.
  • Cho gia vị thơm: Sau khoảng 15-20 phút, cho hành tây, gừng, hành khô đã nướng/rang và rễ mùi vào nồi. Nếu dùng nấm hương, cho vào cùng lúc.
  • Luộc gà: Đối với gà nguyên con hoặc phần thịt gà dùng để ăn kèm, luộc khoảng 30-45 phút tùy kích thước (kiểm tra bằng cách xiên đũa vào đùi gà, nếu nước chảy ra trong là gà đã chín) => Khi gà chín, vớt gà ra ngay, ngâm vào tô nước đá lạnh khoảng 10-15 phút để da gà săn chắc, giòn và không bị nát. Sau đó vớt ra, để nguội và xé hoặc thái miếng vừa ăn.
  • Tiếp tục ninh xương: Phần xương gà còn lại tiếp tục ninh ở lửa nhỏ trong khoảng 2-3 giờ nữa để lấy hết chất ngọt từ xương.

4. Cách pha chế nước dùng (nêm nếm):

  • Sau khi ninh đủ thời gian, vớt bỏ toàn bộ xương, hành tây, gừng, hành khô, rễ mùi (và nấm hương) ra khỏi nồi.
  • Lọc nước dùng: Dùng rây lọc hoặc vải sạch lọc lại nước dùng để loại bỏ cặn bẩn, giúp nước dùng trong và đẹp mắt.
  • Nêm nếm: Bật bếp, đun sôi lại nước dùng. Nêm từ từ muối, đường phèn, nước mắm cho vừa khẩu vị => Nước dùng phở gà thường có vị ngọt thanh, nhẹ nhàng.

III. Một số lưu ý chung để có nước dùng phở ngon:

  • Sơ chế xương kỹ: Đây là bước quan trọng nhất để nước dùng trong và không bị hôi. Luôn luộc sơ xương và rửa sạch trước khi ninh.
  • Ninh lửa nhỏ: Luôn ninh xương ở lửa nhỏ nhất, chỉ sôi lăn tăn. Nước sôi bùng mạnh sẽ làm nước dùng bị đục và vẩn đục.
  • Hớt bọt thường xuyên: Hớt sạch bọt và váng mỡ nổi lên trong suốt quá trình ninh để nước dùng trong và đẹp.
  • Gia vị thơm: Nướng/rang thơm các loại gia vị trước khi cho vào nồi sẽ giúp nước dùng dậy mùi hơn rất nhiều.
  • Không nêm nếm quá sớm: Chỉ nêm nếm khi nước dùng đã được ninh đủ thời gian và đã vớt bỏ hết xương, gia vị.
  • Bảo quản: Nước dùng có thể được làm với số lượng lớn và bảo quản trong tủ lạnh (3-4 ngày) hoặc tủ đông (vài tuần) để dùng dần. Khi dùng, chỉ cần rã đông và đun sôi lại.
Chúc bạn thành công với những nồi nước dùng phở thơm ngon, chuẩn vị!
thumbnail

Giá bất động sản (BĐS) hay giá nhà ở Việt Nam bị thổi lên cao do nhiều nguyên nhân phức tạp, cả chủ quan và khách quan

Giá bất động sản (BĐS) hay giá nhà ở Việt Nam bị thổi lên cao do nhiều nguyên nhân phức tạp, cả chủ quan và khách quan. Dưới đây là những nguyên nhân chính và các giải pháp khắc phục tình trạng này:

Giá bất động sản (BĐS) hay giá nhà ở Việt Nam
Giá bất động sản (BĐS) hay giá nhà ở Việt Nam bị thổi lên cao do nhiều nguyên nhân phức tạp, cả chủ quan và khách quan

I. Nguyên nhân giá BĐS bị thổi lên cao:

  1. Vướng mắc pháp lý và khan hiếm nguồn cung:

    • Thủ tục hành chính rườm rà, chồng chéo: Việc phê duyệt chủ trương đầu tư, quy hoạch, định giá đất còn nhiều vướng mắc, làm chậm tiến độ triển khai dự án, dẫn đến nguồn cung mới khan hiếm.

    • Tâm lý sợ trách nhiệm: Các cơ quan quản lý, cán bộ có tâm lý e ngại, sợ trách nhiệm trong việc phê duyệt dự án, cấp phép xây dựng, làm chậm trễ quá trình đưa sản phẩm ra thị trường.

    • Quy định tách thửa siết chặt: Việc siết chặt quy định về tách thửa ở một số địa phương khiến nguồn cung đất nền giảm mạnh, đẩy giá đất thổ cư lên cao.

    • Cơ cấu sản phẩm mất cân đối: Thị trường thiếu trầm trọng nhà ở xã hội, nhà ở thương mại giá bình dân, trong khi nhà ở cao cấp, siêu sang lại xuất hiện ngày càng nhiều, không đáp ứng được nhu cầu thực của đại đa số người dân.

  2. Đầu cơ, thổi giá và tâm lý thị trường:

    • Hoạt động đầu cơ: Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là các nhóm đầu cơ, lợi dụng thông tin quy hoạch hạ tầng (cầu, đường, khu công nghiệp...) không rõ ràng, tung tin đồn thổi, tạo "sốt ảo", đẩy giá đất lên cao gấp nhiều lần giá trị thực.

    • Tâm lý đám đông: Khi giá BĐS tăng nóng, nhiều người dân, nhà đầu tư nhỏ lẻ bị cuốn theo tâm lý "sợ bỏ lỡ" (FOMO), đổ xô mua bán, tạo ra hiệu ứng tăng giá dây chuyền.

    • Sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức: Một số nhà đầu tư sử dụng vốn vay lớn để đầu cơ, khi giá tăng thì lợi nhuận lớn, nhưng khi thị trường chững lại hoặc giảm giá thì dễ dẫn đến vỡ nợ.

    • Môi giới không chuyên nghiệp: Một bộ phận môi giới BĐS vì lợi nhuận mà tiếp tay cho việc thổi giá, đưa thông tin sai lệch về thị trường.

  3. Chi phí đầu vào tăng:

    • Bảng giá đất tăng: Việc điều chỉnh tăng bảng giá đất ở một số địa phương, cùng với các chi phí liên quan đến đất đai (giải phóng mặt bằng, tiền sử dụng đất...) làm tăng chi phí đầu vào của các dự án BĐS.

    • Giá vật liệu xây dựng tăng: Giá các loại vật liệu xây dựng tăng cao cũng góp phần đẩy giá thành sản phẩm BĐS.

  4. Chính sách thuế chưa hiệu quả:

    • Chưa đánh thuế BĐS thứ hai, nhà bỏ hoang: Hiện nay, Việt Nam chưa có chính sách đánh thuế mạnh vào BĐS thứ hai hoặc BĐS bỏ hoang, tạo điều kiện cho các nhà đầu cơ tích trữ đất đai, chờ tăng giá mà không đưa vào sử dụng, gây lãng phí tài nguyên và làm khan hiếm nguồn cung.

    • Thuế chuyển nhượng thấp: Thuế chuyển nhượng BĐS còn thấp, khuyến khích các giao dịch mua bán ngắn hạn để kiếm lời.

  5. Dòng tiền đổ vào BĐS:

    • Kênh đầu tư hấp dẫn: Trong bối cảnh các kênh đầu tư khác gặp khó khăn (như lãi suất ngân hàng thấp, chứng khoán biến động), BĐS vẫn được xem là kênh trú ẩn an toàn và có khả năng sinh lời cao, thu hút dòng tiền lớn từ xã hội.

    • Lãi suất vay ưu đãi (từng thời điểm): Giai đoạn lãi suất thấp cũng khuyến khích người dân và doanh nghiệp vay tiền để đầu tư BĐS.

II. Cách khắc phục tình trạng này:

Để khắc phục tình trạng giá BĐS bị thổi phồng, cần có các giải pháp đồng bộ và quyết liệt từ phía Nhà nước và sự tham gia của các bên liên quan:

  1. Hoàn thiện khung pháp lý và đẩy mạnh giải ngân dự án:

    • Rà soát, sửa đổi, bổ sung pháp luật liên quan: Đặc biệt là Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh BĐS để tháo gỡ các vướng mắc, chồng chéo, tạo hành lang pháp lý thông thoáng, minh bạch cho thị trường.

    • Đẩy nhanh tiến độ phê duyệt dự án: Rút gọn các thủ tục hành chính, quy trình cấp phép, định giá đất để tăng nhanh nguồn cung BĐS ra thị trường, đặc biệt là các phân khúc nhà ở bình dân và nhà ở xã hội.

    • Tăng cường thanh tra, kiểm tra: Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực BĐS, đặc biệt là hành vi thổi giá, đầu cơ, găm hàng, gây rối loạn thị trường.

  2. Kiểm soát hoạt động đầu cơ và tăng cường minh bạch thông tin:

    • Áp dụng chính sách thuế lũy tiến hoặc thuế tài sản: Nghiên cứu và sớm áp dụng thuế BĐS thứ hai, BĐS bỏ hoang để tăng chi phí sở hữu, hạn chế đầu cơ và khuyến khích đưa BĐS vào sử dụng thực tế. Cần phân biệt rõ người đầu cơ với người sử dụng thật, người kinh doanh hợp pháp.

    • Công khai, minh bạch thông tin quy hoạch: Đảm bảo mọi thông tin về quy hoạch, dự án được công bố rộng rãi, đầy đủ và chính xác để người dân và nhà đầu tư có thông tin đầy đủ, tránh bị lợi dụng để thổi giá.

    • Kiểm soát chặt chẽ hoạt động đấu giá đất: Đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong đấu giá quyền sử dụng đất, tránh tình trạng thông đồng, dìm giá hoặc thổi giá ảo. Cân nhắc áp dụng giá trần, giá sàn trong đấu giá đất.

    • Quản lý chặt chẽ hoạt động môi giới BĐS: Nâng cao chất lượng, đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ môi giới, xử lý nghiêm các trường hợp môi giới vi phạm pháp luật, tung tin đồn thất thiệt.

  3. Phát triển đa dạng các loại hình nhà ở, đặc biệt là nhà ở xã hội:

    • Tạo quỹ đất và cơ chế ưu đãi cho nhà ở xã hội: Đẩy mạnh triển khai các dự án nhà ở xã hội, nhà ở cho công nhân, nhà ở thương mại giá bình dân để đáp ứng nhu cầu thực của người dân có thu nhập thấp và trung bình.

    • Khuyến khích các doanh nghiệp BĐS tham gia phát triển nhà ở xã hội: Có các chính sách hỗ trợ về vốn, thuế, thủ tục để thu hút doanh nghiệp vào phân khúc này.

  4. Kiểm soát chặt chẽ dòng vốn vào BĐS:

    • Ngân hàng Nhà nước kiểm soát tín dụng BĐS: Hạn chế dòng vốn tín dụng đổ vào các dự án BĐS có tính đầu cơ, rủi ro cao, ưu tiên vốn cho các dự án nhà ở xã hội, nhà ở thực.

    • Quản lý chặt chẽ phát hành trái phiếu doanh nghiệp BĐS: Đảm bảo các doanh nghiệp BĐS phát hành trái phiếu đúng mục đích, có khả năng trả nợ, tránh rủi ro vỡ nợ dây chuyền.

  5. Nâng cao năng lực dự báo và quản lý thị trường:

    • Xây dựng hệ thống thông tin thị trường BĐS quốc gia: Cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời về cung - cầu, giá cả, giao dịch để hỗ trợ công tác quản lý và giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt.

    • Nghiên cứu các giải pháp dài hạn: Xây dựng chính sách phát triển BĐS bền vững, hài hòa giữa lợi ích của Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.

Thực hiện đồng bộ các giải pháp trên sẽ góp phần ổn định thị trường BĐS, đưa giá nhà về đúng giá trị thực, giúp người dân có thu nhập thấp và trung bình có cơ hội tiếp cận với nhà ở, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

thumbnail

một quả bom nổ hút bao nhiêu oxy và thải ra bao nhiêu khí carbon?

Để trả lời chính xác một quả bom nổ hút bao nhiêu oxy và thải ra bao nhiêu khí carbon, cần biết rõ loại bom, thành phần hóa học của chất nổ, và khối lượng của quả bom. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin chung về tác động của vụ nổ bom:

một quả bom nổ hút bao nhiêu oxy và thải ra bao nhiêu khí carbon?
một quả bom nổ hút bao nhiêu oxy và thải ra bao nhiêu khí carbon?


Về oxy tiêu thụ:

  • Bom thông thường (chất nổ hóa học): Các loại bom thông thường (như TNT, C4, v.v.) hoạt động dựa trên phản ứng hóa học tỏa nhiệt rất nhanh. Trong phản ứng này, các chất nổ thường chứa các nguyên tố như carbon, hydro, nitơ và oxy (trong các nhóm nitro). Khi nổ, chúng sẽ phản ứng với nhau và đôi khi với oxy trong không khí để tạo ra các sản phẩm khí. Lượng oxy tiêu thụ sẽ phụ thuộc vào thành phần cụ thể của chất nổ.

  • Bom chân không (bom nhiệt áp): Đây là một loại bom đặc biệt nguy hiểm. Bom chân không hoạt động theo hai giai đoạn:

    1. Giai đoạn đầu: giải phóng một đám mây lớn vật liệu dễ cháy (thường là nhiên liệu hoặc các hạt kim loại nhỏ như nhôm).

    2. Giai đoạn hai: đốt cháy đám mây này. Điểm đặc biệt của bom chân không là gần như 100% nhiên liệu và dựa vào oxy trong không khí để phát nổ. Vụ nổ này sẽ hút một lượng lớn oxy xung quanh khu vực, tạo ra một vùng áp suất thấp (gần như chân không) và gây ngạt thở cho những sinh vật sống gần đó.

Về khí thải carbon:

  • Sản phẩm cháy: Hầu hết các chất nổ hóa học đều chứa carbon. Khi nổ, carbon sẽ phản ứng với oxy (từ chất nổ hoặc từ không khí) để tạo thành các oxit carbon, chủ yếu là carbon dioxide (CO2) và đôi khi là carbon monoxide (CO) nếu quá trình đốt cháy không hoàn toàn.

  • Lượng khí thải: Lượng khí carbon thải ra sẽ phụ thuộc trực tiếp vào khối lượng chất nổ và thành phần carbon trong đó. Một vụ nổ càng lớn, lượng carbon thải ra càng nhiều.

Lưu ý quan trọng:

  • Không có con số cố định: Rất khó để đưa ra một con số cụ thể về lượng oxy tiêu thụ và khí carbon thải ra mà không biết chi tiết về loại bom và kích thước của nó.

  • Tác động môi trường: Mặc dù một vụ nổ bom riêng lẻ có thể không gây ra tác động đáng kể đến khí hậu toàn cầu, nhưng trong bối cảnh chiến tranh hoặc các vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân quy mô lớn, tổng lượng khí thải có thể đóng góp vào hiệu ứng nhà kính và các vấn đề môi trường khác.

Tóm lại, bom nổ tiêu thụ oxy và thải ra các khí carbon (chủ yếu là CO2) thông qua quá trình phản ứng hóa học của chất nổ. Đặc biệt, bom chân không có khả năng hút một lượng lớn oxy từ môi trường xung quanh.

Thứ Năm, 3 tháng 7, 2025

thumbnail

Thỏa thuận thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ: Thêm kỳ vọng mới cho dòng vốn ngoại

Dựa trên các thông tin cập nhật gần đây nhất (thời điểm 03/07/2025), đã có những bước tiến đáng kể trong thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Việt Nam, đặc biệt dưới thời Tổng thống Donald Trump.

Thỏa thuận thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ: Thêm kỳ vọng mới cho dòng vốn ngoại

Những điểm chính của thỏa thuận thương mại mới (dự kiến) là:

  • Thuế suất cho hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ:

    • Mức thuế 20% đối với hàng hóa có xuất xứ từ Việt Nam.

    • Mức thuế 40% đối với hàng hóa "trung chuyển" (transshipping) qua Việt Nam, tức là những sản phẩm có nguồn gốc từ nước thứ ba (đặc biệt là Trung Quốc) được vận chuyển qua Việt Nam để tránh thuế. Mục đích của chính sách này là nhằm ngăn chặn các hành vi gian lận thương mại và bảo vệ sản xuất nội địa của Mỹ.

  • Mở cửa thị trường Việt Nam cho hàng hóa Mỹ:

    • Việt Nam được cho là đã đồng ý mở cửa thị trường hoàn toàn cho hàng hóa xuất khẩu chủ lực của Mỹ với mức thuế suất 0%. Điều này thể hiện sự nỗ lực của Việt Nam trong việc thúc đẩy quan hệ thương mại song phương cân bằng và bền vững hơn.

Bối cảnh và quá trình đàm phán:

  • Thỏa thuận này được công bố chỉ một tuần trước thời hạn chót 9/7, thời điểm Mỹ dự kiến áp thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam.

  • Trước đó, Mỹ đã từng có ý định áp dụng mức thuế đối ứng cao hơn (có thể lên tới 46%) đối với hàng hóa Việt Nam. Tuy nhiên, thỏa thuận mới với mức thuế 20% được xem là một tín hiệu tích cực và là kết quả của quá trình đàm phán giữa hai bên.

  • Tổng Bí thư Tô Lâm đã có cuộc điện đàm với Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump về quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ và đàm phán về thuế đối ứng. Các quan chức cấp cao của Việt Nam cũng đã tích cực vận động và ký kết nhiều hợp đồng, bao gồm 3 tỷ USD hàng nông sản với Mỹ.

Tác động và ý nghĩa:

  • Đối với Việt Nam:

    • Mức thuế 20% tuy cao hơn so với trước nhưng thấp hơn đáng kể so với mức 46% từng được đề xuất, giúp hàng hóa Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong khu vực và Trung Quốc.

    • Việc mở cửa thị trường với thuế 0% cho hàng hóa Mỹ sẽ tạo cơ hội cho người tiêu dùng Việt Nam tiếp cận sản phẩm chất lượng cao với giá cạnh tranh, đồng thời tạo áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất trong nước, khuyến khích họ nâng cao năng lực và chất lượng sản phẩm.

    • Thỏa thuận này cũng có thể thúc đẩy việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường nhất định, và thúc đẩy việc chuyển dịch lên các công đoạn có giá trị cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

    • Tuy nhiên, các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, điện tử vẫn cần theo dõi sát sao vì mức thuế này chắc chắn sẽ có tác động.

  • Đối với Mỹ:

    • Giúp giảm thâm hụt thương mại với Việt Nam và bảo vệ công ăn việc làm, sản xuất nội địa của người Mỹ.

    • Ngăn chặn hành vi "trung chuyển" hàng hóa để né thuế.

  • Phản ứng quốc tế:

    • Sau thỏa thuận Mỹ - Việt Nam, nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Nhật Bản, Thái Lan cũng đang đẩy mạnh đàm phán thuế quan với Mỹ để đạt được những thỏa thuận tương tự trước thời hạn 9/7.

Đây là một thỏa thuận quan trọng, đánh dấu một bước phát triển mới trong quan hệ thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ, hứa hẹn mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức mới cho cả hai quốc gia.


Để một hàng hóa của Việt Nam được coi là có xuất xứ Việt Nam và có thể hưởng các ưu đãi thương mại (nếu có) khi xuất khẩu sang Mỹ, hoặc đơn giản là để được dán nhãn "Made in Vietnam", các quy tắc xuất xứ phải được tuân thủ. Các quy tắc này có thể phức tạp và tùy thuộc vào từng loại hàng hóa cụ thể và các hiệp định thương mại giữa hai bên.

Nhìn chung, có hai tiêu chí chính để xác định xuất xứ hàng hóa:

  1. Tiêu chí xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained - WO):

    • Áp dụng cho các hàng hóa được sản xuất hoàn toàn tại một quốc gia mà không sử dụng nguyên liệu từ nước khác.

    • Ví dụ:

      • Cây trồng và sản phẩm từ cây trồng được trồng và thu hoạch tại Việt Nam.

      • Động vật sống được sinh ra và nuôi dưỡng tại Việt Nam.

      • Sản phẩm từ động vật sống.

      • Khoáng sản và các chất sản sinh tự nhiên được chiết xuất hoặc lấy ra từ đất, nước, đáy biển hoặc dưới đáy biển của Việt Nam.

      • Sản phẩm đánh bắt và hải sản khác đánh bắt từ vùng biển cả bằng tàu đăng ký ở Việt Nam và được phép treo cờ Việt Nam.

      • Sản phẩm được chế biến hoặc sản xuất ngay trên tàu từ các sản phẩm đánh bắt được.

  2. Tiêu chí chuyển đổi cơ bản (Substantial Transformation):

    • Áp dụng cho hàng hóa được sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ từ nhiều quốc gia. Hàng hóa được coi là có xuất xứ tại quốc gia nơi diễn ra công đoạn gia công hoặc chế biến cuối cùng, làm thay đổi đáng kể bản chất, tên gọi, công dụng của sản phẩm.

    • Tiêu chí này thường được thể hiện dưới các hình thức sau:

    • Thay đổi mã số hàng hóa (Change in Tariff Classification - CTC): Đây là tiêu chí phổ biến nhất. Theo đó, nguyên liệu không có xuất xứ được sử dụng trong quá trình sản xuất phải có mã HS (mã Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa) khác với mã HS của sản phẩm cuối cùng ở một cấp độ nhất định (thường là cấp độ 4 số, 6 số hoặc 8 số). Tiêu chí CTC nhằm đảm bảo nguyên liệu không có xuất xứ trải qua công đoạn chuyển đổi đáng kể trên lãnh thổ nước xuất khẩu.

      • Ví dụ: Nhập khẩu vải (mã HS nhóm 52) để sản xuất quần áo (mã HS nhóm 62) - có sự thay đổi mã HS nhóm.

    • Hàm lượng giá trị khu vực (Regional Value Content - RVC): Đây là tiêu chí về tỷ lệ phần trăm giá trị nội địa/khu vực trong tổng giá trị sản phẩm.

      • Đối với hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ, ngưỡng RVC có thể khác nhau tùy thuộc vào từng mặt hàng và hiệp định thương mại cụ thể (nếu có). Trong nhiều FTA khác mà Việt Nam tham gia, ngưỡng RVC phổ biến là 35%, 40% hoặc 45% (tùy theo phương pháp tính build-up hay build-down và từng hiệp định). Mặc dù hiện tại chưa có FTA song phương toàn diện giữa Việt Nam và Mỹ, nhưng nguyên tắc này vẫn rất quan trọng để xác định xuất xứ.

      • Công thức tính RVC (có hai phương pháp phổ biến):

        • Phương pháp trực tiếp (Build-up): RVC = [(Trị giá nguyên vật liệu có xuất xứ + Chi phí lao động trực tiếp + Chi phí sản xuất trực tiếp + Chi phí khác) / Trị giá FOB] x 100%

        • Phương pháp gián tiếp (Build-down): RVC = [(Trị giá FOB - Trị giá nguyên vật liệu không có xuất xứ) / Trị giá FOB] x 100%

      • Trong đó:

        • FOB (Free On Board): Trị giá hàng hóa tại cảng xếp hàng, bao gồm chi phí sản xuất và các chi phí liên quan đến việc đưa hàng lên tàu.

        • Trị giá nguyên vật liệu không có xuất xứ: Thường tính theo giá CIF tại thời điểm nhập khẩu hoặc giá mua tại lãnh thổ nước sản xuất.

    • Gia công chế biến cụ thể (Specific Process/Manufacturing Operation - SP): Một số mặt hàng đặc thù sẽ có quy định riêng về công đoạn gia công, chế biến cụ thể phải được thực hiện tại nước xuất khẩu để được coi là có xuất xứ.

      • Ví dụ trong ngành dệt may: Quy tắc "từ sợi trở đi" (yarn forward) hoặc "từ vải trở đi" (fabric forward) là những quy tắc phổ biến. Tức là, để sản phẩm may mặc có xuất xứ, không chỉ công đoạn cắt may mà cả sợi hoặc vải cũng phải có xuất xứ từ nước đó hoặc khu vực FTA.

Quy định cụ thể của Mỹ:

Mỹ có các quy định riêng về xác định xuất xứ hàng hóa theo luật hải quan và thương mại của mình. Đối với hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ, đặc biệt là các mặt hàng bị áp thuế chống bán phá giá hoặc thuế đối kháng, quy định về xuất xứ được kiểm soát rất chặt chẽ để tránh hành vi "trung chuyển" hoặc "lẩn tránh thuế".

  • Bộ luật liên bang Hoa Kỳ (CFR) Mục 19 CFR 102.21: Đưa ra các nguyên tắc xác định xuất xứ chung và riêng cho từng loại hàng hóa, đặc biệt là dệt may. Các nguyên tắc này được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên áp dụng.

    • Sản phẩm được sản xuất hoàn toàn ở một nước.

    • Sự thay đổi đặc tính của sản phẩm (chuyển đổi mã HS).

    • Nước mà sản phẩm có những phần chính được tạo thành hình.

    • Sản phẩm hoàn toàn được lắp ráp tại một nước (trừ một số trường hợp loại trừ).

    • Nước mà tại đó quy trình sản xuất hay lắp ráp quan trọng nhất đã diễn ra.

    • Nước cuối cùng mà quy trình sản xuất hay lắp ráp quan trọng nhất diễn ra.

  • Đối với hàng dệt may: Mỹ thường áp dụng quy tắc "nơi cắt và may/lắp ráp vải thành quần áo" làm xuất xứ, thay vì nơi sản xuất sợi hoặc vải (trừ khi có các quy định cụ thể khác).

Lưu ý quan trọng:

  • Phân biệt "Made in Vietnam" và "Hàng hóa có xuất xứ Việt Nam": Một sản phẩm được dán nhãn "Made in Vietnam" chưa chắc đã có chứng nhận xuất xứ (C/O) Việt Nam để hưởng ưu đãi thuế, và ngược lại. Khái niệm "Made in Vietnam" thường dùng cho mục đích ghi nhãn hàng hóa và marketing, còn "có xuất xứ Việt Nam" là để xác định nguồn gốc hợp pháp cho mục đích thuế quan và thương mại quốc tế.

  • Thỏa thuận thương mại Việt Nam - Mỹ: Hiện tại, Việt Nam và Mỹ chưa có một Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương toàn diện. Do đó, các quy định về quy tắc xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế vẫn chưa được thống nhất như trong các FTA khác (ví dụ: CPTPP, EVFTA). Tuy nhiên, các cuộc đàm phán và thỏa thuận thương mại gần đây (như việc Mỹ áp thuế 20% cho hàng Việt Nam) có thể dẫn đến việc Mỹ yêu cầu các quy tắc xuất xứ chặt chẽ hơn để đảm bảo tính minh bạch và chống gian lận.

  • Doanh nghiệp tự chứng nhận xuất xứ: Trong nhiều FTA, doanh nghiệp có thể tự chứng nhận xuất xứ (Self-certification of Origin) thay vì phải có C/O do cơ quan nhà nước cấp. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải có khả năng chứng minh được xuất xứ của hàng hóa thông qua các hồ sơ, chứng từ đầy đủ.

Doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu sang Mỹ cần nghiên cứu kỹ lưỡng các quy định về quy tắc xuất xứ của Mỹ và của các hiệp định thương mại liên quan (nếu có) để đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu và tránh các rủi ro về thuế và hải quan. Việc tham vấn các chuyên gia về luật thương mại quốc tế hoặc các cơ quan chức năng (Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan) là rất cần thiết.

thumbnail

Diện tích, dân số của 34 tỉnh thành sau sáp nhập

Từ ngày 01/7/2025, Việt Nam chính thức thực hiện sắp xếp lại đơn vị hành chính cấp tỉnh, giảm số lượng từ 63 tỉnh/thành phố xuống còn 34 đơn vị. Dưới đây là danh sách 34 tỉnh/thành phố sau sáp nhập cùng với diện tích và dân số dự kiến (số liệu có thể có sự điều chỉnh nhỏ sau khi các nghị quyết chính thức được ban hành và cập nhật đầy đủ):

Diện tích, dân số của 34 tỉnh thành sau sáp nhập
Diện tích, dân số của 34 tỉnh thành sau sáp nhập

Lưu ý:

  • Các số liệu về diện tích và dân số là dự kiến dựa trên các thông tin công bố gần đây nhất về kế hoạch sáp nhập. Các số liệu chính thức có thể được cập nhật sau khi Chính phủ ban hành các nghị quyết cuối cùng và tổng hợp dữ liệu.

  • Việc sắp xếp hành chính này nhằm tinh gọn bộ máy, tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.


Thứ Tư, 2 tháng 7, 2025

thumbnail

Màn hình Kovar không nhận sim mới có thể do nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất là lắp sim sai cách, sim hết hạn, hoặc dây kết nối sim bị lỗi

Màn hình Kovar không nhận sim mới có thể do nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất là lắp sim sai cách, sim hết hạn, hoặc dây kết nối sim bị lỗi. Để khắc phục, bạn nên kiểm tra lại cách lắp sim, đảm bảo sim còn hạn sử dụng, và nếu cần, kiểm tra dây kết nối hoặc liên hệ trung tâm bảo hành. 

Màn hình Kovar không nhận sim mới có thể do nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất là lắp sim sai cách, sim hết hạn, hoặc dây kết nối sim bị lỗi

Bạn đang gặp vấn đề màn hình Kovar không nhận SIM mới. Đây là một vấn đề khá phổ biến và có thể có nhiều nguyên nhân. Dưới đây là các bước bạn có thể thử để khắc phục:


1. Kiểm tra SIM và cách lắp đặt

  • Kiểm tra SIM:

    • Sim còn hoạt động không? Lắp thử SIM vào một điện thoại khác để kiểm tra xem SIM có nhận sóng và truy cập được mạng không. Đảm bảo SIM đã được đăng ký chính chủ và kích hoạt thành công.

    • Sim còn hạn sử dụng hoặc gói cước không? Một số SIM 4G tặng kèm khi lắp màn hình có thể hết hạn gói cước sau một thời gian, khiến SIM bị khóa. Liên hệ nhà mạng để kiểm tra hoặc gia hạn.

    • Vệ sinh SIM: Tháo SIM ra và lau nhẹ phần lõi đồng bằng khăn mềm khô để loại bỏ bụi bẩn.

  • Kiểm tra cách lắp SIM:

    • Lắp đúng chiều: Màn hình Kovar có thể có hướng dẫn chi tiết về cách lắp SIM. Đảm bảo bạn lắp đúng chiều, đúng khay và SIM khít với khe cắm.

    • Kiểm tra khay SIM: Đảm bảo khay SIM không bị lỏng lẻo hoặc hư hỏng.


2. Khởi động lại thiết bị

Sau khi kiểm tra SIM và lắp lại đúng cách, hãy khởi động lại màn hình Kovar. Việc này giúp hệ thống nhận diện SIM mới. Bạn có thể thử các cách sau:

  • Khởi động lại thông thường: Tắt màn hình hoàn toàn và bật lại.

  • Sử dụng nút Reset (RST): Một số màn hình Kovar có nút Reset nhỏ (thường là một lỗ nhỏ cần dùng que chọc SIM hoặc tăm). Nhấn và giữ nút RST trong khoảng 10-15 giây để thiết bị khởi động lại.

  • Reboot từ phần mềm: Vuốt màn hình từ trên xuống 2 lần, bạn có thể thấy nút "Reboot" và nhấn vào đó để khởi động lại.


3. Kiểm tra cài đặt trên màn hình Kovar

  • Bật khe SIM: Trên màn hình Kovar, vào phần Cài đặt (Settings) -> Cài đặt thẻ SIM (SIM Card Settings). Màn hình có thể hiển thị 2 khe SIM. Đảm bảo khe SIM mà bạn đang sử dụng (thường là SIM 2) đã được bật (ON) và khe SIM còn lại (nếu không dùng) đã được tắt.

  • Kiểm tra và cài đặt lại APN (nếu cần): Trong một số trường hợp, bạn có thể cần cài đặt thủ công APN (Access Point Name) để màn hình nhận được dữ liệu di động. Thông tin APN này bạn có thể tìm trên website của nhà mạng hoặc liên hệ tổng đài hỗ trợ.

    • Vào Cài đặt (Settings) -> Mạng & Internet (Network & Internet) -> Mạng di động (Mobile Network) -> Tên điểm truy cập (Access Point Names - APN).

    • Kiểm tra xem có APN nào phù hợp không. Nếu không, hãy tạo APN mới với thông tin từ nhà mạng của bạn.


4. Cập nhật phần mềm và Firmware

  • Đảm bảo màn hình Kovar của bạn đang chạy phiên bản phần mềm và firmware mới nhất. Các bản cập nhật thường vá lỗi và cải thiện khả năng tương thích với SIM. Bạn có thể kiểm tra trong Cài đặt (Settings) -> Giới thiệu thiết bị (About device) -> Cập nhật hệ thống (System Update).


5. Kiểm tra dây kết nối SIM (nếu có)

  • Đối với màn hình Android ô tô, dây cắm SIM thường được lắp đặt ở hộp đồ bên phụ của xe. Nếu các bước trên không hiệu quả, có thể dây kết nối SIM bị lỏng hoặc bị đứt. Trong trường hợp này, bạn nên mang xe đến trung tâm lắp đặt hoặc sửa chữa để được kiểm tra chuyên sâu.


6. Thử SIM khác

  • Nếu có thể, hãy thử một SIM khác (đã chắc chắn hoạt động bình thường) vào màn hình Kovar để xác định xem vấn đề nằm ở SIM hay chính màn hình.


Nếu bạn đã thử tất cả các bước trên mà màn hình Kovar vẫn không nhận SIM, khả năng cao là có lỗi phần cứng hoặc phần mềm phức tạp hơn. Lúc này, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc cửa hàng đã lắp đặt màn hình để được hỗ trợ kỹ thuật.

Chúc bạn khắc phục được vấn đề!


Thứ Hai, 30 tháng 6, 2025

thumbnail

Bản đồ 126 đơn vị hành chính cấp xã phường của Hà Nội chính thức sau sát nhập

Bản đồ 126 đơn vị hành chính cấp xã phường của Hà Nội chính thức sau sát nhập: Theo Nghị quyết số 1656/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hà Nội năm 2025, có hiệu lực thi hành từ ngày 16/6/2025, và các cơ quan địa phương sẽ chính thức hoạt động từ ngày 1/7/2025:

Bản đồ 126 đơn vị hành chính cấp xã phường của Hà Nội chính thức sau sát nhập

Bản đồ 126 đơn vị hành chính cấp xã phường của Hà Nội

Sau khi sắp xếp, thành phố Hà Nội sẽ có 126 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm:
  • 51 phường
  • 75 xã
Số lượng này giảm đáng kể so với trước khi sáp nhập (trước đó là 526 đơn vị hành chính cấp xã). Quá trình sáp nhập này là một phần của Đề án sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của Hà Nội giai đoạn 2023-2025.

126 đơn vị hành chính cấp xã phường của Hà Nội

Để có danh sách chi tiết từng phường, xã mới và những thay đổi cụ thể, bạn có thể tham khảo Nghị quyết số 1656/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội hoặc các thông tin từ cổng thông tin điện tử của Chính phủ và các báo đài chính thống.

Nghị quyết số 1656/NQ-UBTVQH15 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI: Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hà Nội năm 2025

Một số phường mới tiêu biểu (ví dụ):

Việc sắp xếp này đã giảm đáng kể số lượng đơn vị hành chính cấp xã của Hà Nội từ 526 xuống còn 126. Đây là một bước quan trọng trong công tác tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển đô thị của Thủ đô. Hiện tại, các thông tin về việc bổ nhiệm lãnh đạo (Bí thư, Chủ tịch UBND) của 126 xã, phường mới này cũng đã được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông chính thống. Để cung cấp cho bạn danh sách chi tiết toàn bộ 126 xã, phường mới, sẽ rất dài và phức tạp để liệt kê đầy đủ tại đây. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp cho bạn một số ví dụ về các phường mới đã được hình thành do sáp nhập, dựa trên thông tin từ Nghị quyết 1656/NQ-UBTVQH15 và các báo cáo chính thức.

Quận Hoàn Kiếm:

  • Phường Hoàn Kiếm (sáp nhập từ Hàng Bạc, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Buồm, Hàng Bông, Hàng Trống, Hàng Mã)
  • Phường Cửa Nam (sáp nhập từ Cửa Nam, Trần Hưng Đạo, Văn Chương)

Quận Ba Đình:

  • Phường Ba Đình (sáp nhập từ Quán Thánh, Nguyễn Trung Trực, Trúc Bạch)
  • Phường Ngọc Hà (sáp nhập từ Kim Mã, Đội Cấn, Ngọc Khánh, Giảng Võ)
  • Phường Giảng Võ (sáp nhập từ Giảng Võ, Cát Linh, Ô Chợ Dừa)

Quận Hai Bà Trưng:

  • Phường Hai Bà Trưng (sáp nhập từ Lê Đại Hành, Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Ngô Thì Nhậm)
  • Phường Vĩnh Tuy (sáp nhập từ Vĩnh Tuy, Minh Khai)
  • Phường Bạch Mai (sáp nhập từ Quỳnh Mai, Bạch Mai, Thanh Nhàn)

Quận Đống Đa:

  • Phường Đống Đa (sáp nhập từ Khâm Thiên, Văn Miếu, Quốc Tử Giám, Hàng Bót)
  • Phường Kim Liên (sáp nhập từ Kim Liên, Phương Mai, Láng Hạ)
  • Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám (sáp nhập từ Văn Miếu, Quốc Tử Giám)

Quận Cầu Giấy:

  • Phường Cầu Giấy (sáp nhập từ Dịch Vọng Hậu, Dịch Vọng)
  • Phường Nghĩa Đô (sáp nhập từ Nghĩa Đô, Nghĩa Tân)
  • Phường Yên Hòa (sáp nhập từ Trung Hòa, Yên Hòa)

Quận Tây Hồ:

  • Phường Tây Hồ (sáp nhập từ Quảng An, Tứ Liên, Nhật Tân, Xuân La)
  • Phường Phú Thượng (sáp nhập từ Phú Thượng, Nhật Tân)

Quận Bắc Từ Liêm:

  • Phường Tây Tựu (sáp nhập từ Tây Tựu, Minh Khai)
  • Phường Xuân Đỉnh (sáp nhập từ Xuân Đỉnh, Đông Ngạc)
  • Phường Đông Ngạc (sáp nhập từ Đông Ngạc, Thụy Phương)
Và rất nhiều xã mới tại các huyện được hình thành từ việc sáp nhập các xã nhỏ hơn. Ví dụ như:
  • Huyện Thanh Oai: Xã Dân Hòa (từ Cao Xuân Dương, Hồng Dương, Liên Châu, Tân Ước và Dân Hòa cũ)
  • Huyện Chương Mỹ: Phường Chương Mỹ (từ Biên Giang, thị trấn Chúc Sơn, Đại Yên, Ngọc Hòa, Phụng Châu, Tiên Phương, Thuỵ Hương và một phần Đồng Mai)
thumbnail

Bản đồ chi tiết 129 đơn vị hành chính cấp xã của Ninh Bình sau sát nhập

Theo Nghị quyết số 1674/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình năm 2025, có hiệu lực từ ngày 16/6/2025, tỉnh Ninh Bình có 129 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 97 xã và 32 phường.

Bản đồ chi tiết 129 đơn vị hành chính cấp xã của Ninh Bình sau sát nhập

Tuy nhiên, việc cung cấp một "bản đồ" chi tiết với ranh giới của từng xã, phường mới sau sắp xếp là một nhiệm vụ phức tạp và cần đến các công cụ GIS chuyên dụng hoặc bản đồ hành chính được cập nhật chính thức từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Nghị quyết số 1674/NQ-UBTVQH15 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI: Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình năm 2025

Các kết quả tìm kiếm cho thấy thông tin về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã, ví dụ như sáp nhập các xã, phường để tạo thành các xã, phường mới và tên gọi của chúng. Ví dụ:
  • Sắp xếp xã Bình Nghĩa, Tràng An và Đồng Du thành xã mới có tên gọi là xã Bình Lục.

  • Sắp xếp thị trấn Bình Mỹ, xã Đồn Xá và xã La Sơn thành xã mới có tên gọi là xã Bình Mỹ.

  • Sắp xếp các xã Trung Lương, Ngọc Lũ và Bình An thành xã mới có tên gọi là xã Bình An.

Để có bản đồ chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tìm kiếm tại các nguồn chính thống như:

  • Cổng thông tin điện tử của tỉnh Ninh Bình: Các tỉnh thường công bố các bản đồ hành chính mới nhất sau khi có các quyết định về sắp xếp đơn vị hành chính.

  • Cổng thông tin điện tử của Bộ Nội vụ: Cơ quan quản lý nhà nước về địa giới hành chính.

  • Các ấn phẩm bản đồ của Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam.

129 đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình sau sắp xếp, sáp nhập


Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành Nghị quyết số 1674/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình năm 2025.

Trên cơ sở Đề án số 339/ĐA-CP ngày 09 tháng 05 năm 2025 của Chính phủ về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình (mới) năm 2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định sắp xếp để thành lập các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình như sau:

1. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên quy mô dân số của các xã Bình Nghĩa, Tràng An và Đồng Du thành xã mới có tên gọi là xã Bình Lục.

2. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên quy mô dân số của thị trấn Bình Mỹ, xã Đồn Xá và xã La Sơn thành xã mới có tên gọi là xã Bình Mỹ.

3. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Trung Lương, Ngọc Lũ và Bình An thành xã mới có tên gọi là xã Bình An.

4. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Bồ Đề, Vũ Bản và An Ninh thành xã mới có tên gọi là xã Bình Giang.

5. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Tiêu Động, An Lão và An Đổ thành xã mới có tên gọi là xã Bình Sơn.

6. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Liêm Phong, Liêm Cần và Thanh Hà thành xã mới có tên gọi là xã Liêm Hà.

7. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Tân Thanh, xã Thanh Thủy và xã Thanh Phong thành xã mới có tên gọi là xã Tân Thanh.

8. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Liêm Sơn, Liêm Thuận và Liêm Túc thành xã mới có tên gọi là xã Thanh Bình.

9. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Thanh Nghị, Thanh Tân và Thanh Hải thành xã mới có tên gọi là xã Thanh Lâm.

10. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Thanh Hương, Thanh Tâm và Thanh Nguyên thành xã mới có tên gọi là xã Thanh Liêm.

11. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Chính Lý, Hợp Lý và Văn Lý thành xã mới có tên gọi là xã Lý Nhân.

12. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Công Lý, Nguyên Lý và Đức Lý thành xã mới có tên gọi là xã Nam Xang.

13. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Chân Lý, Đạo Lý và Bắc Lý thành xã mới có tên gọi là xã Bắc Lý.

14. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Vĩnh Trụ, xã Nhân Chính và xã Nhân Khang thành xã mới có tên gọi là xã Vĩnh Trụ.

15. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Trần Hưng Đạo, Nhân Nghĩa và Nhân Bình thành xã mới có tên gọi là xã Trần Thương.

16. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Nhân Thịnh, Nhân Mỹ và Xuân Khê thành xã mới có tên gọi là xã Nhân Hà.

17. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Tiến Thắng (huyện Lý Nhân), Phú Phúc và Hòa Hậu thành xã mới có tên gọi là xã Nam Lý.

18. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Nam Giang, xã Nam Cường và xã Nam Hùng thành xã mới có tên gọi là xã Nam Trực.

19. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Nam Dương, Bình Minh và Nam Tiến thành xã mới có tên gọi là xã Nam Minh.

20. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Đồng Sơn và xã Nam Thái thành xã mới có tên gọi là xã Nam Đồng.

21. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Nam Hoa, Nam Lợi, Nam Hải và Nam Thanh thành xã mới có tên gọi là xã Nam Ninh.

22. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Tân Thịnh, Nam Thắng và Nam Hồng thành xã mới có tên gọi là xã Nam Hồng.

23. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Cộng Hòa và xã Minh Tân thành xã mới có tên gọi là xã Minh Tân.

24. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hợp Hưng, Trung Thành, Quang Trung và Hiển Khánh thành xã mới có tên gọi là xã Hiển Khánh.

25. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Gôi, xã Kim Thái và xã Tam Thanh thành xã mới có tên gọi là xã Vụ Bản.

26. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Vĩnh Hào, Đại Thắng và Liên Minh thành xã mới có tên gọi là xã Liên Minh.

27. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Yên Phong và xã Hồng Quang (huyện Ý Yên), xã Yên Khánh, thị trấn Lâm thành xã mới có tên gọi là xã Ý Yên.

28. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Đồng (huyện Ý Yên), Yên Trị và Yên Khang thành xã mới có tên gọi là xã Yên Đồng.

29. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Yên Nhân và xã Yên Lộc (huyện Ý Yên), xã Yên Phúc, xã Yên Cường thành xã mới có tên gọi là xã Yên Cường.

30. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Thắng (huyện Ý Yên), Yên Tiến và Yên Lương thành xã mới có tên gọi là xã Vạn Thắng.

31. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Mỹ (huyện Ý Yên), Yên Bình, Yên Dương và Yên Ninh thành xã mới có tên gọi là xã Vũ Dương.

32. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Trung Nghĩa và xã Tân Minh thành xã mới có tên gọi là xã Tân Minh.

33. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Phú Hưng, Yên Thọ và Yên Chính thành xã mới có tên gọi là xã Phong Doanh.

34. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Cổ Lễ, xã Trung Đông và xã Trực Tuấn thành xã mới có tên gọi là xã Cổ Lễ.

35. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Trực Chính, Phương Định và Liêm Hải thành xã mới có tên gọi là xã Ninh Giang.

36. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Cát Thành, xã Việt Hùng và xã Trực Đạo thành xã mới có tên gọi là xã Cát Thành.

37. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Trực Thanh, Trực Nội và Trực Hưng thành xã mới có tên gọi là xã Trực Ninh.

38. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Trực Khang, Trực Mỹ và Trực Thuận thành xã mới có tên gọi là xã Quang Hưng.

39. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Trực Đại, Trực Thái và Trực Thắng thành xã mới có tên gọi là xã Minh Thái.

40. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Ninh Cường, xã Trực Cường và xã Trực Hùng thành xã mới có tên gọi là xã Ninh Cường.

41. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Xuân Trường và các xã Xuân Phúc, Xuân Ninh, Xuân Ngọc thành xã mới có tên gọi là xã Xuân Trường.

42. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Xuân Vinh, Trà Lũ và Thọ Nghiệp thành xã mới có tên gọi là xã Xuân Hưng.

43. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Xuân Tân, Xuân Phú và Xuân Giang thành xã mới có tên gọi là xã Xuân Giang.

44. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Xuân Châu, Xuân Thành, Xuân Thượng và Xuân Hồng thành xã mới có tên gọi là xã Xuân Hồng.

45. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Yên Định, xã Hải Trung và xã Hải Long thành xã mới có tên gọi là xã Hải Hậu.

46. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hải Minh, Hải Đường và Hải Anh thành xã mới có tên gọi là xã Hải Anh.

47. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Cồn, xã Hải Sơn và xã Hải Tân thành xã mới có tên gọi là xã Hải Tiến.

48. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hải Nam, Hải Lộc và Hải Hưng thành xã mới có tên gọi là xã Hải Hưng.

49. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hải Phong, Hải Giang và Hải An thành xã mới có tên gọi là xã Hải An.

50. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hải Đông, Hải Tây và Hải Quang thành xã mới có tên gọi là xã Hải Quang.

51. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hải Phú, Hải Hòa và Hải Xuân thành xã mới có tên gọi là xã Hải Xuân.

52. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Thịnh Long, xã Hải Châu và xã Hải Ninh thành xã mới có tên gọi là xã Hải Thịnh.

53. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Giao Thiện, Giao Hương và Giao Thanh thành xã mới có tên gọi là xã Giao Minh.

54. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Hồng Thuận, Giao An và Giao Lạc thành xã mới có tên gọi là xã Giao Hòa.

55. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Giao Thủy và xã Bình Hòa thành xã mới có tên gọi là xã Giao Thủy.

56. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Giao Xuân, Giao Hà và Giao Hải thành xã mới có tên gọi là xã Giao Phúc.

57. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Giao Nhân, Giao Long và Giao Châu thành xã mới có tên gọi là xã Giao Hưng.

58. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Giao Yến, Bạch Long và Giao Tân thành xã mới có tên gọi là xã Giao Bình.

59. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Quất Lâm, xã Giao Phong và xã Giao Thịnh thành xã mới có tên gọi là xã Giao Ninh.

60. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Hoàng Nam và xã Đồng Thịnh thành xã mới có tên gọi là xã Đồng Thịnh.

61. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Liễu Đề và các xã Nghĩa Thái, Nghĩa Châu, Nghĩa Trung thành xã mới có tên gọi là xã Nghĩa Hưng.

62. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Nghĩa Lạc và xã Nghĩa Sơn thành xã mới có tên gọi là xã Nghĩa Sơn.

63. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Phong và Nghĩa Phú thành xã mới có tên gọi là xã Hồng Phong.

64. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Quỹ Nhất, xã Nghĩa Thành và xã Nghĩa Lợi thành xã mới có tên gọi là xã Quỹ Nhất.

65. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Nghĩa Hùng, Nghĩa Hải và Nghĩa Lâm thành xã mới có tên gọi là xã Nghĩa Lâm.

66. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Nam Điền (huyện Nghĩa Hưng), xã Phúc Thắng và thị trấn Rạng Đông thành xã mới có tên gọi là xã Rạng Đông.

67. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Thịnh Vượng và xã Gia Hòa thành xã mới có tên gọi là xã Gia Viễn.

68. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Tiến Thắng (huyện Gia Viễn), Gia Phương và Gia Trung thành xã mới có tên gọi là xã Đại Hoàng.

69. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Liên Sơn (huyện Gia Viễn), Gia Phú và Gia Hưng thành xã mới có tên gọi là xã Gia Hưng.

70. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Gia Lạc, Gia Minh và Gia Phong thành xã mới có tên gọi là xã Gia Phong.

71. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Gia Lập, xã Gia Vân và một phần diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Gia Tân thành xã mới có tên gọi là xã Gia Vân.

72. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Gia Thanh, Gia Xuân và Gia Trấn thành xã mới có tên gọi là xã Gia Trấn.

73. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Nho Quan, xã Đồng Phong và xã Yên Quang thành xã mới có tên gọi là xã Nho Quan.

74. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Gia Sơn, Xích Thổ và Gia Lâm thành xã mới có tên gọi là xã Gia Lâm.

75. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Gia Thủy, Đức Long và Gia Tường thành xã mới có tên gọi là xã Gia Tường.

76. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Thạch Bình, Lạc Vân và Phú Sơn thành xã mới có tên gọi là xã Phú Sơn.

77. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Văn Phương và xã Cúc Phương thành xã mới có tên gọi là xã Cúc Phương.

78. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Kỳ Phú và xã Phú Long thành xã mới có tên gọi là xã Phú Long.

79. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Thanh Sơn (huyện Nho Quan), Thượng Hòa và Văn Phú thành xã mới có tên gọi là xã Thanh Sơn.

80. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Phú Lộc và xã Quỳnh Lưu thành xã mới có tên gọi là xã Quỳnh Lưu.

81. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Yên Ninh và các xã Khánh Cư, Khánh Vân, Khánh Hải thành xã mới có tên gọi là xã Yên Khánh.

82. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Khánh Hồng và xã Khánh Nhạc thành xã mới có tên gọi là xã Khánh Nhạc.

83. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Khánh Cường, Khánh Lợi và Khánh Thiện thành xã mới có tên gọi là xã Khánh Thiện.

84. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Khánh Mậu, Khánh Thủy và Khánh Hội thành xã mới có tên gọi là xã Khánh Hội.

85. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Khánh Thành, Khánh Công và Khánh Trung thành xã mới có tên gọi là xã Khánh Trung.

86. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Yên Thịnh, xã Khánh Dương và xã Yên Hòa thành xã mới có tên gọi là xã Yên Mô.

87. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Phong và xã Yên Nhân (huyện Yên Mô), xã Yên Từ thành xã mới có tên gọi là xã Yên Từ.

88. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Mỹ (huyện Yên Mô), Yên Lâm và Yên Mạc thành xã mới có tên gọi là xã Yên Mạc.

89. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Đồng (huyện Yên Mô), Yên Thành và Yên Thái thành xã mới có tên gọi là xã Đồng Thái.

90. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Xuân Chính, Hồi Ninh và Chất Bình thành xã mới có tên gọi là xã Chất Bình.

91. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Kim Định, Ân Hòa và Hùng Tiến thành xã mới có tên gọi là xã Kim Sơn.

92. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Như Hòa, Đồng Hướng và Quang Thiện thành xã mới có tên gọi là xã Quang Thiện.

93. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Phát Diệm, xã Thượng Kiệm và xã Kim Chính thành xã mới có tên gọi là xã Phát Diệm.

94. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Yên Lộc (huyện Kim Sơn), Tân Thành và Lai Thành thành xã mới có tên gọi là xã Lai Thành.

95. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Văn Hải, Kim Tân và Định Hóa thành xã mới có tên gọi là xã Định Hóa.

96. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của thị trấn Bình Minh, xã Cồn Thoi và xã Kim Mỹ thành xã mới có tên gọi là xã Bình Minh.

97. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Kim Trung, xã Kim Đông và khu vực bãi bồi ven biển (do huyện Kim Sơn quản lý) thành xã mới có tên gọi là xã Kim Đông.

98. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các xã Chuyên Ngoại, Trác Văn, Yên Nam và một phần diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Hòa Mạc thành phường mới có tên gọi là phường Duy Tiên.

99. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Châu Giang, xã Mộc Hoàn và phần còn lại của phường Hòa Mạc sau khi sắp xếp theo quy định tại khoản 98 Điều này thành phường mới có tên gọi là phường Duy Tân.

100. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các phường Bạch Thượng, Yên Bắc và Đồng Văn thành phường mới có tên gọi là phường Đồng Văn.

101. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Duy Minh, phường Duy Hải và một phần diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Hoàng Đông thành phường mới có tên gọi là phường Duy Hà.

102. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Tiên Sơn, và một phần diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Tiên Nội, xã Tiên Ngoại thành phường mới có tên gọi là phường Tiên Sơn.

103. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các phường Đại Cương, Đồng Hoá và Lê Hồ thành phường mới có tên gọi là phường Lê Hồ.

104. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Tượng Lĩnh, phường Tân Sơn và xã Nguyễn Úy thành phường mới có tên gọi là phường Nguyễn Úy.

105. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Liên Sơn và xã Thanh Sơn (thị xã Kim Bảng), phường Thi Sơn thành phường mới có tên gọi là phường Lý Thường Kiệt.

106. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Tân Tựu và xã Hoàng Tây thành phường mới có tên gọi là phường Kim Thanh.

107. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Ba Sao, xã Khả Phong và xã Thuỵ Lôi thành phường mới có tên gọi là phường Tam Chúc.

108. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Quế, phường Ngọc Sơn và xã Văn Xá thành phường mới có tên gọi là phường Kim Bảng.

109. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Lam Hạ, phường Tân Hiệp, một phần diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Quang Trung (thành phố Phủ Lý), phần còn lại của phường Hoàng Đông sau khi sắp xếp theo quy định tại khoản 101 Điều này và phần còn lại của phường Tiên Nội, xã Tiên Ngoại sau khi sắp xếp theo quy định tại khoản 102 Điều này thành phường mới có tên gọi là phường Hà Nam.

110. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Lê Hồng Phong, xã Kim Bình và xã Phù Vân thành phường mới có tên gọi là phường Phù Vân.

111. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Thanh Tuyền, phường Châu Sơn và thị trấn Kiện Khê thành phường mới có tên gọi là phường Châu Sơn.

112. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các phường Châu Cầu, Thanh Châu, Liêm Chính và phần còn lại của phường Quang Trung (thành phố Phủ Lý) sau khi sắp xếp theo quy định tại khoản 109 Điều này thành phường mới có tên gọi là phường Phủ Lý.

113. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Tân Liêm, xã Đinh Xá và xã Trịnh Xá thành phường mới có tên gọi là phường Liêm Tuyền.

114. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các phường Quang Trung (thành phố Nam Định), Vị Xuyên, Lộc Vượng, Cửa Bắc, Trần Hưng Đạo, Năng Tĩnh, Cửa Nam và xã Mỹ Phúc thành phường mới có tên gọi là phường Nam Định.

115. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Lộc Hạ, xã Mỹ Tân và xã Mỹ Trung thành phường mới có tên gọi là phường Thiên Trường.

116. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Lộc Hòa, xã Mỹ Thắng và xã Mỹ Hà thành phường mới có tên gọi là phường Đông A.

117. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Nam Điền (huyện Nam Trực) và phường Nam Phong thành phường mới có tên gọi là phường Vị Khê.

118. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Mỹ Xá và xã Đại An thành phường mới có tên gọi là phường Thành Nam.

119. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Trường Thi và xã Thành Lợi thành phường mới có tên gọi là phường Trường Thi.

120. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Hồng Quang (huyện Nam Trực), xã Nghĩa An và phường Nam Vân thành phường mới có tên gọi là phường Hồng Quang.

121. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Hưng Lộc, xã Mỹ Thuận và xã Mỹ Lộc thành phường mới có tên gọi là phường Mỹ Lộc.

122. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Ninh Giang, các xã Trường Yên, Ninh Hòa, Phúc Sơn, Gia Sinh và phần còn lại của xã Gia Tân sau khi sắp xếp theo quy định tại khoản 71 Điều này thành phường mới có tên gọi là phường Tây Hoa Lư.

123. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của các phường Ninh Mỹ, Ninh Khánh, Đông Thành, Tân Thành, Vân Giang, Nam Thành, Nam Bình, Bích Đào và các xã Ninh Khang, Ninh Nhất, Ninh Tiến thành phường mới có tên gọi là phường Hoa Lư.

124. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Ninh Phong, phường Ninh Sơn và các xã Ninh Vân, Ninh An, Ninh Hải thành phường mới có tên gọi là phường Nam Hoa Lư.

125. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Ninh Phúc và các xã Khánh Hòa, Khánh Phú, Khánh An thành phường mới có tên gọi là phường Đông Hoa Lư.

126. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Bắc Sơn, phường Tây Sơn và xã Quang Sơn thành phường mới có tên gọi là phường Tam Điệp.

127. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Tân Bình, xã Quảng Lạc và xã Yên Sơn thành phường mới có tên gọi là phường Yên Sơn.

128. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của phường Nam Sơn, phường Trung Sơn và xã Đông Sơn thành phường mới có tên gọi là phường Trung Sơn.

129. Sắp xếp toàn bộ diện tích tự nhiên, quy mô dân số của xã Yên Thắng (huyện Yên Mô), xã Khánh Thượng và phường Yên Bình thành phường mới có tên gọi là phường Yên Thắng.

130. Sau khi sắp xếp, tỉnh Ninh Bình có 129 đơn vị hành chính cấp xã gồm 97 xã và 32 phường.

Thứ Bảy, 28 tháng 6, 2025

thumbnail

Mã hóa và Giải mã Dữ liệu Hình ảnh

Mã hóa và giải mã dữ liệu hình ảnh là các quá trình cơ bản trong việc lưu trữ, truyền tải và bảo mật thông tin hình ảnh. Dưới đây là tổng quan về các phương pháp và ứng dụng chính.

Mã hóa và Giải mã Dữ liệu Hình ảnh

Mã hóa Dữ liệu Hình ảnh (Image Encryption)

Mã hóa dữ liệu hình ảnh là quá trình chuyển đổi hình ảnh ban đầu (rõ ràng) thành một dạng không thể đọc được hoặc không thể hiểu được mà không có khóa giải mã. Mục tiêu chính là bảo vệ tính bảo mật của hình ảnh, ngăn chặn truy cập trái phép.

Các phương pháp mã hóa hình ảnh có thể được phân loại rộng rãi như sau:

  • Mã hóa dựa trên vị trí điểm ảnh (Pixel-level Encryption):

    • Hoán vị điểm ảnh (Pixel Scrambling/Permutation): Thay đổi vị trí các điểm ảnh trong hình ảnh theo một quy tắc nhất định. Các thuật toán phổ biến bao gồm Arnold Transform (Cat Map), Baker Map, và Logistic Map. Phương pháp này thường không thay đổi giá trị điểm ảnh mà chỉ thay đổi vị trí của chúng.

    • Thay thế giá trị điểm ảnh (Pixel Substitution/Value Transformation): Thay đổi giá trị cường độ (hoặc màu sắc) của các điểm ảnh. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các phép toán số học (ví dụ: XOR, cộng, trừ) với một khóa hoặc một giá trị ngẫu nhiên.

  • Mã hóa dựa trên miền biến đổi (Transform Domain Encryption):

    • Mã hóa trong miền DCT (Discrete Cosine Transform): Áp dụng mã hóa lên các hệ số DCT của hình ảnh. Bởi vì DCT là nền tảng của nhiều chuẩn nén ảnh (như JPEG), việc mã hóa trong miền này có thể tương thích với các quy trình nén.

    • Mã hóa trong miền DWT (Discrete Wavelet Transform): Tương tự như DCT, mã hóa được thực hiện trên các hệ số wavelet. DWT được sử dụng trong các chuẩn nén như JPEG2000.

  • Mã hóa dựa trên mật mã học truyền thống (Traditional Cryptography based Encryption):

    • Sử dụng các thuật toán mã hóa đối xứng (Symmetric-key algorithms) như AES (Advanced Encryption Standard) hoặc DES (Data Encryption Standard).

    • Sử dụng các thuật toán mã hóa bất đối xứng (Asymmetric-key algorithms) như RSA.

    • Khi áp dụng các thuật toán này cho hình ảnh, có thể mã hóa toàn bộ dữ liệu nhị phân của hình ảnh hoặc chỉ mã hóa các bit quan trọng (ví dụ: các bit ít quan trọng nhất - LSB, hoặc các hệ số quan trọng trong miền biến đổi).

  • Mã hóa dựa trên hệ thống hỗn loạn (Chaos-based Encryption): Sử dụng các đặc tính nhạy cảm với điều kiện ban đầu của hệ thống hỗn loạn (như bản đồ logistic, bản đồ Lorenz) để tạo ra các dãy khóa giả ngẫu nhiên phức tạp, sau đó dùng chúng để xáo trộn hoặc thay đổi giá trị điểm ảnh. Phương pháp này thường được ưa chuộng vì khả năng tạo khóa phức tạp và tính phân tán cao.

Giải mã Dữ liệu Hình ảnh (Image Decryption)

Giải mã dữ liệu hình ảnh là quá trình đảo ngược của mã hóa, khôi phục lại hình ảnh ban đầu từ hình ảnh đã được mã hóa. Quá trình này yêu cầu sử dụng khóa giải mã tương ứng với khóa đã dùng để mã hóa.

  • Nếu hình ảnh được mã hóa bằng thuật toán đối xứng (ví dụ: AES, DES), thì chính khóa đã dùng để mã hóa cũng sẽ được dùng để giải mã.

  • Nếu hình ảnh được mã hóa bằng thuật toán bất đối xứng (ví dụ: RSA), thì khóa công khai (public key) có thể dùng để mã hóa và khóa riêng tư (private key) sẽ dùng để giải mã (hoặc ngược lại, tùy thuộc vào ứng dụng).

  • Đối với các phương pháp dựa trên hoán vị hoặc biến đổi giá trị, quá trình giải mã sẽ thực hiện các phép toán đảo ngược (ví dụ: đảo ngược hoán vị, phép XOR lại với khóa).

Ứng dụng

Mã hóa và giải mã dữ liệu hình ảnh có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế:

  • Bảo mật truyền thông: Bảo vệ hình ảnh nhạy cảm (ảnh y tế, quân sự, tài chính) khi truyền qua mạng công cộng.

  • Lưu trữ an toàn: Bảo mật hình ảnh được lưu trữ trên các thiết bị hoặc đám mây.

  • Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM): Ngăn chặn việc sao chép hoặc phân phối trái phép các tác phẩm nghệ thuật, ảnh bản quyền.

  • Thủy vân số (Digital Watermarking): Mã hóa thông tin nhận dạng (ví dụ: tác giả, bản quyền) vào hình ảnh để chứng minh quyền sở hữu hoặc phát hiện sự giả mạo.

  • Nén và mã hóa: Trong một số trường hợp, các kỹ thuật nén và mã hóa có thể được tích hợp để tối ưu hóa việc sử dụng băng thông và bảo mật đồng thời.

Được tạo bởi Blogger.

Thiết Bị Nhà Hàng

  • LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN ANY VIỆT NAM
  • Trụ sở: Số 25 ngõ 1 đường Cầu Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Tổng đài chăm sóc khách hàng: 0904.938.569
  • Phòng kinh doanh: 0969.938.684 | 0903.228.661 | 0868.843.815 | 0868.843.825
  • Hỗ trợ kỹ thuật & Bảo hành: 0777.843.815
  • Mã số doanh nghiệp: 0106236615