Giá xe bán tải mới lăn bánh sẽ bao gồm giá niêm yết của xe cộng với các khoản thuế, phí bắt buộc để xe có thể lưu thông trên đường. Các khoản phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương (Hà Nội, TP.HCM, hay các tỉnh thành khác).
Dưới đây là các chi phí chính cấu thành giá lăn bánh và bảng giá tham khảo của một số mẫu xe bán tải phổ biến tại Việt Nam (cập nhật đến tháng 7/2025):
I. Các khoản chi phí cấu thành giá lăn bánh xe bán tải:
Giá niêm yết xe: Là giá bán của hãng/đại lý công bố, có thể có các chương trình khuyến mãi, giảm giá tùy thời điểm.
Lệ phí trước bạ:
Xe bán tải có mức lệ phí trước bạ bằng 60% so với xe con.
Mức thu dao động từ 6% - 7,2% tùy thuộc vào tỉnh/thành phố:
7,2% tại Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Lạng Sơn, Lào Cai, Cao Bằng, Sơn La, Cần Thơ.
6% tại TP.HCM và các tỉnh thành khác.
6,6% tại Hà Tĩnh.
Phí đăng ký biển số:
Phí bảo trì đường bộ:
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc: Khoảng 437.000 VNĐ - 530.000 VNĐ (tùy vào loại xe và quy định).
Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 VNĐ (tùy thời điểm và loại xe).
Các chi phí phát sinh khác (nếu có): Ví dụ như bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc, tùy nhu cầu), phí dịch vụ đăng ký hộ, phụ kiện lắp thêm...
Công thức tính giá lăn bánh:
Giá lăn bánh = Giá niêm yết + Lệ phí trước bạ + Phí đăng ký biển số + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS + Phí đăng kiểm + Chi phí phát sinh (nếu có)
II. Giá lăn bánh tham khảo một số dòng xe bán tải phổ biến (cập nhật tháng 7/2025):
Lưu ý: Giá dưới đây là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng đại lý, chương trình khuyến mãi, và thời điểm mua xe. Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý.
1. Ford Ranger: Là mẫu bán tải thành công và phổ biến nhất tại Việt Nam.
Giá niêm yết: Từ 665 triệu VNĐ - 1 tỷ 039 triệu VNĐ (cho các phiên bản XL, XLS, Sport, Wildtrak, Stormtrak). Phiên bản Raptor có giá cao hơn (khoảng 1 tỷ 299 triệu VNĐ).
Giá lăn bánh tại Hà Nội (tham khảo):
XLS 2.0 4x2 MT (665 triệu): Khoảng 735,2 triệu VNĐ
XLS 2.0 4x2 AT (707 triệu): Khoảng 780,2 triệu VNĐ
Wildtrak 2.0 4x4 AT (979 triệu): Khoảng 1 tỷ 071,8 triệu VNĐ
Stormtrak 2.0 4x4 AT (1 tỷ 039 triệu): Khoảng 1 tỷ 136,1 triệu VNĐ
Giá lăn bánh tại TP.HCM (tham khảo): Thường thấp hơn Hà Nội do phí trước bạ và phí biển số.
XLS 2.0 4x2 MT (665 triệu): Khoảng 727,2 triệu VNĐ
XLS 2.0 4x2 AT (707 triệu): Khoảng 771,7 triệu VNĐ
Wildtrak 2.0 4x4 AT (979 triệu): Khoảng 1 tỷ 060 triệu VNĐ
Stormtrak 2.0 4x4 AT (1 tỷ 039 triệu): Khoảng 1 tỷ 123,6 triệu VNĐ
2. Mitsubishi Triton: Thế hệ mới có thiết kế hầm hố, mạnh mẽ.
Giá niêm yết: Từ 655 triệu VNĐ - 924 triệu VNĐ.
Giá lăn bánh tại Hà Nội (tham khảo):
2WD AT GLX (655 triệu): Khoảng 724,4 triệu VNĐ
2WD AT Premium (782 triệu): Khoảng 860,6 triệu VNĐ
4WD AT Athlete (924 triệu): Khoảng 1 tỷ 012,8 triệu VNĐ
Giá lăn bánh tại TP.HCM (tham khảo):
2WD AT GLX (655 triệu): Khoảng 716,6 triệu VNĐ
2WD AT Premium (782 triệu): Khoảng 851,2 triệu VNĐ
4WD AT Athlete (924 triệu): Khoảng 1 tỷ 001,7 triệu VNĐ
3. Toyota Hilux: Nổi bật với độ bền và sự ổn định.
Giá niêm yết: Từ 668 triệu VNĐ - 999 triệu VNĐ.
Giá lăn bánh tại Hà Nội (tham khảo):
2.4 4x4 MT (668 triệu): Khoảng 738,4 triệu VNĐ
2.4 4x2 AT (706 triệu): Khoảng 779,1 triệu VNĐ
2.8 4x4 AT Adventure (999 triệu): Khoảng 1 tỷ 093,2 triệu VNĐ
Giá lăn bánh tại TP.HCM (tham khảo):
2.4 4x4 MT (668 triệu): Khoảng 730,4 triệu VNĐ
2.4 4x2 AT (706 triệu): Khoảng 770,6 triệu VNĐ
2.8 4x4 AT Adventure (999 triệu): Khoảng 1 tỷ 081,2 triệu VNĐ
4. Mazda BT-50: Thiết kế trẻ trung, hiện đại.
Giá niêm yết: Từ 554 triệu VNĐ - 614 triệu VNĐ (phiên bản 2021 được nhắc đến nhiều trong tìm kiếm). Các phiên bản 2022 trở đi có thể có giá cao hơn (ví dụ: 1.9 MT 4x2: 584 triệu, 1.9 AT 4x2: 644 triệu).
Giá lăn bánh tại Hà Nội (tham khảo với phiên bản 1.9 MT 4x2 - 554 triệu): Khoảng 616,2 triệu VNĐ.
Giá lăn bánh tại TP.HCM (tham khảo với phiên bản 1.9 MT 4x2 - 554 triệu): Khoảng 609,5 triệu VNĐ.
5. Nissan Navara: Có nhiều phiên bản với mức giá đa dạng.
Giá niêm yết: Từ 685 triệu VNĐ - 960 triệu VNĐ (tùy phiên bản EL, VL, PRO4X).
Giá lăn bánh tại Hà Nội (tham khảo):
Navara EL 2WD (685 triệu): Khoảng 690 - 695 triệu VNĐ
Navara VL 4WD (936 triệu): Khoảng 965 - 975 triệu VNĐ
Navara PRO4X (960 triệu): Khoảng 985 - 995 triệu VNĐ
Giá lăn bánh tại các tỉnh (tham khảo): Thường thấp hơn Hà Nội.
Để có thông tin chính xác nhất về giá lăn bánh và các chương trình khuyến mãi hiện hành, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý chính hãng của từng thương hiệu xe bạn quan tâm.